吞噬作用 tūnshì zuòyòng
volume volume

Từ hán việt: 【thôn phệ tá dụng】

Đọc nhanh: 吞噬作用 (thôn phệ tá dụng). Ý nghĩa là: thực bào (ăn và phá hủy vật chất lạ).

Ý Nghĩa của "吞噬作用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吞噬作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thực bào (ăn và phá hủy vật chất lạ)

phagocytosis (ingesting and destroying foreign matter)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞噬作用

  • volume volume

    - yòng 开水 kāishuǐ 吞服 tūnfú 药丸 yàowán

    - Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.

  • volume volume

    - 乌拉草 wùlacǎo 常用 chángyòng 制作 zhìzuò 鞋垫 xiédiàn

    - Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.

  • volume volume

    - 光合作用 guānghézuòyòng

    - tác dụng quang hợp

  • volume volume

    - 不过 bùguò 现在 xiànzài 它们 tāmen 已经 yǐjīng bèi 改建 gǎijiàn 用作 yòngzuò 库房 kùfáng huò 粮仓 liángcāng le

    - Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.

  • volume volume

    - yòng 熟铁 shútiě 制作 zhìzuò 刀具 dāojù

    - Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 轻视 qīngshì 老年 lǎonián de 作用 zuòyòng 姜桂余辛 jiāngguìyúxīn 老当益壮 lǎodāngyìzhuàng ne

    - Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó

  • volume volume

    - 心思 xīnsī yòng zài 工作 gōngzuò shàng

    - Anh ấy đặt tâm huyết vào công việc.

  • volume volume

    - yòng 积极 jījí de 心态 xīntài 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tūn
    • Âm hán việt: Thôn
    • Nét bút:一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKR (竹大口)
    • Bảng mã:U+541E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Phệ
    • Nét bút:丨フ一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHMO (口竹一人)
    • Bảng mã:U+566C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao