Đọc nhanh: 吞噬作用 (thôn phệ tá dụng). Ý nghĩa là: thực bào (ăn và phá hủy vật chất lạ).
吞噬作用 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực bào (ăn và phá hủy vật chất lạ)
phagocytosis (ingesting and destroying foreign matter)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吞噬作用
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 光合作用
- tác dụng quang hợp
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 他 把 心思 用 在 工作 上
- Anh ấy đặt tâm huyết vào công việc.
- 他 用 积极 的 心态 工作
- Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
吞›
噬›
用›