Đọc nhanh: 向热性 (hướng nhiệt tính). Ý nghĩa là: nhiệt hướng động.
向热性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt hướng động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向热性
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 在 对流 中 热气 流向 上 运动
- Trong dòng chảy nhiệt, luồng khí nóng di chuyển lên trên.
- 他 性情 孤僻 , 向来 不 合群
- anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
- 她 性格 向来 很 朴实
- Tính cách cô ấy luôn rất giản dị.
- 他 向 大会 致 热烈 的 祝贺
- Anh ấy gửi lời chúc mừng nồng nhiệt đến đại hội.
- 他 对 工会工作 向来 热心
- Ông ấy luôn nhiệt tình với công tác công đoàn.
- 她 向来 性格 孤僻 又 自命清高 , 所以 很少 跟 别人 交往
- Từ trước đến nay anh ta luôn sống khép kín và tự cho mình là người thanh cao, cho nên rất ít người chịu kết giao với anh ta.
- 她 在 科学 方面 的 倾向性 在 孩童 时代 就 已 显现出来
- Sự xuất hiện của sự thiên hướng về khoa học của cô ấy đã được thể hiện từ thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
性›
热›