Đọc nhanh: 吐属 (thổ thuộc). Ý nghĩa là: nói năng; nói chuyện.
吐属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói năng; nói chuyện
谈话用的语句;谈吐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐属
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 黄沙 , 长沙 属于 越南
- Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 两地 连属
- hai vùng liên kết với nhau.
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
属›