吐出 tǔchū
volume volume

Từ hán việt: 【thổ xuất】

Đọc nhanh: 吐出 (thổ xuất). Ý nghĩa là: nhả. Ví dụ : - 我要把煎蛋卷给吐出来了 Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.

Ý Nghĩa của "吐出" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吐出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhả

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我要 wǒyào 煎蛋卷 jiāndànjuǎn gěi 吐出来 tǔchūlái le

    - Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐出

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 煎蛋卷 jiāndànjuǎn gěi 吐出来 tǔchūlái le

    - Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.

  • volume volume

    - chū 非法 fēifǎ 占财 zhàncái

    - Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.

  • volume volume

    - 必须 bìxū chū 侵吞 qīntūn 之物 zhīwù

    - Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.

  • volume volume

    - 他吐出 tātǔchū 心里话 xīnlihuà

    - Anh ấy nói ra những lời trong lòng.

  • volume volume

    - 快吐出 kuàitǔchū de 想法 xiǎngfǎ

    - Mau nói ra suy nghĩ của bạn..

  • volume volume

    - 新芽 xīnyá cóng 树枝 shùzhī shàng 吐出来 tǔchūlái

    - Chồi non nhú ra từ cành cây.

  • volume volume

    - 小草 xiǎocǎo cóng 土里 tǔlǐ 吐出来 tǔchūlái le

    - Cỏ nhú lên khỏi mặt đất.

  • volume volume

    - chī 完后 wánhòu 鱼刺 yúcì 吐出来 tǔchūlái

    - Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao