Đọc nhanh: 吐出 (thổ xuất). Ý nghĩa là: nhả. Ví dụ : - 我要把煎蛋卷给吐出来了 Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
吐出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhả
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐出
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
- 他 得 吐 出 非法 占财
- Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.
- 他 必须 吐 出 侵吞 之物
- Anh ấy phải trả lại những gì đã chiếm đoạt.
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 快吐出 你 的 想法
- Mau nói ra suy nghĩ của bạn..
- 新芽 从 树枝 上 吐出来
- Chồi non nhú ra từ cành cây.
- 小草 从 土里 吐出来 了
- Cỏ nhú lên khỏi mặt đất.
- 她 吃 完后 把 鱼刺 吐出来
- Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
吐›