Đọc nhanh: 吐诉 (thổ tố). Ý nghĩa là: để tuôn ra (ý kiến của một người).
吐诉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tuôn ra (ý kiến của một người)
to pour forth (one's opinions)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐诉
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 他 去 法院 投诉 了
- Anh ấy đã khiếu nại lên tòa án.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
- 他 向 法院 递交 了 诉状
- Anh ta đã nộp đơn kiện lên tòa án.
- 他 告诉 我 发财 的 秘诀
- Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吐›
诉›