Đọc nhanh: 吐司 (thổ ti). Ý nghĩa là: bánh mì cắt lát (từ mượn từ "bánh mì nướng").
吐司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh mì cắt lát (từ mượn từ "bánh mì nướng")
sliced bread (loanword from"toast")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐司
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 上吐下泻
- thượng thổ hạ tả.
- 我们 吐槽 了 公司 的 新 规定
- Chúng tôi phàn nàn về những quy định mới của công ty.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
吐›