Đọc nhanh: 夺利 (đoạt lợi). Ý nghĩa là: đoạt lợi.
夺利 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoạt lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夺利
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 夺取 新 的 胜利
- giành thắng lợi mới
- 他 被 剥夺 了 权利
- Anh ấy bị cướp đoạt quyền lợi.
- 剥夺 政治权利
- tước quyền chính trị
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
夺›