中插饰片LOGO zhōng chā shì piàn logo
volume volume

Từ hán việt: 【trung sáp sức phiến】

Đọc nhanh: 中插饰片LOGO (trung sáp sức phiến). Ý nghĩa là: Trang trí LOGO.

Ý Nghĩa của "中插饰片LOGO" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中插饰片LOGO khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trang trí LOGO

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中插饰片LOGO

  • volume volume

    - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • volume volume

    - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • volume volume

    - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • volume volume

    - l m cho ng i ta t nh ng .

    - 发人深省。

  • volume volume

    - ch ng ta l ng i m t nh .

    - 咱们是一家人。

  • volume volume

    - t i th t l ch n gh t anh ta.

    - 我真腻烦他。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - trong l ng c nhi u b t b nh

    - 心中颇有不忿之意。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Chā
    • Âm hán việt: Sáp , Tháp , Tráp
    • Nét bút:一丨一ノ一丨ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHJX (手竹十重)
    • Bảng mã:U+63D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao