后包助片 hòu bāo zhù piàn
volume volume

Từ hán việt: 【hậu bao trợ phiến】

Đọc nhanh: 后包助片 (hậu bao trợ phiến). Ý nghĩa là: Miếng bổ trợ bao gót.

Ý Nghĩa của "后包助片" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后包助片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Miếng bổ trợ bao gót

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后包助片

  • volume volume

    - qǐng gěi 两片 liǎngpiàn ér 面包 miànbāo

    - Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • volume volume

    - 照片 zhàopiān de 后背 hòubèi 有字 yǒuzì

    - Mặt sau của bức ảnh có chữ.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - lóu 后头 hòutou yǒu 一片 yīpiàn 果树林 guǒshùlín

    - sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dào 该校 gāixiào 拍摄 pāishè 影片 yǐngpiān shí 获得 huòdé 校方 xiàofāng de 大力协助 dàlìxiézhù

    - Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.

  • volume volume

    - 今天上午 jīntiānshàngwǔ mǎi le 一个 yígè 烤面包片 kǎomiànbāopiàn de 电炉 diànlú

    - Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.

  • - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 采取措施 cǎiqǔcuòshī 帮助 bāngzhù 鸦片 yāpiàn zhě 戒毒 jièdú

    - Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao