Đọc nhanh: 后包助片 (hậu bao trợ phiến). Ý nghĩa là: Miếng bổ trợ bao gót.
后包助片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng bổ trợ bao gót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后包助片
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 照片 的 后背 有字
- Mặt sau của bức ảnh có chữ.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 楼 后头 有 一片 果树林
- sau toà nhà có một vườn cây ăn quả.
- 我们 到 该校 拍摄 影片 时 , 获得 校方 的 大力协助
- Khi chúng tôi đến trường để quay phim, chúng tôi nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
包›
后›
片›