Đọc nhanh: 鞋身助片 (hài thân trợ phiến). Ý nghĩa là: Miếng bổ trợ thân giày.
鞋身助片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng bổ trợ thân giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋身助片
- 交 一寸 半身 免冠 相片 两张
- nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.
- 椰汁 有助于 保持 身体 水分
- Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 这项 运动 帮助 我 平衡 身体
- Bài tập này giúp tôi cân bằng cơ thể.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 他 更 喜欢 自助 健身
- Anh ấy thích tự tập thể hình hơn.
- 据说 苹果 有助于 身体健康
- Nghe nói táo có lợi cho sức khỏe.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
片›
身›
鞋›