后勤部队 hòuqín bùduì
volume volume

Từ hán việt: 【hậu cần bộ đội】

Đọc nhanh: 后勤部队 (hậu cần bộ đội). Ý nghĩa là: Bộ đội hậu cần.

Ý Nghĩa của "后勤部队" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后勤部队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ đội hậu cần

军队中担负后勤保障任务的团级及团级以上的后勤建制单位。如汽车团及团级以上的医院、仓库、后勤基地等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后勤部队

  • volume volume

    - 插队 chāduì hòu bèi 大家 dàjiā 批评 pīpíng le

    - Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.

  • volume volume

    - 参军 cānjūn hòu jiù 部队 bùduì 当做 dàngzuò 自己 zìjǐ de jiā

    - sau khi nhập ngũ tôi xem bộ đội như là nhà của mình.

  • volume volume

    - yǒu 半数 bànshù 卫戍部队 wèishùbùduì zài 执勤 zhíqín

    - Có một nửa số lực lượng bảo vệ đang trực nhiệm.

  • volume volume

    - 伤好 shānghǎo hòu 腰部 yāobù 转动 zhuàndòng 自如 zìrú

    - sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.

  • volume volume

    - 部队 bùduì 开始 kāishǐ 转移 zhuǎnyí 由三连 yóusānlián 殿后 diànhòu

    - bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.

  • volume volume

    - 后续 hòuxù 部队 bùduì

    - bộ đội đến tiếp sau.

  • volume volume

    - xiàng 敌后 díhòu tóu xià 空降部队 kōngjiàngbùduì

    - Nhảy dù xuống phía sau phòng tuyến của kẻ thù.

  • volume volume

    - 天亮 tiānliàng 之后 zhīhòu 他们 tāmen 军队 jūnduì de 部署 bùshǔ jiù huì 显露出来 xiǎnlùchūlái

    - Sau khi trời sáng, sự triển khai của đội quân của họ sẽ được tiết lộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Bộ
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNL (卜口弓中)
    • Bảng mã:U+90E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+2 nét)
    • Pinyin: Duì , Suì , Zhuì
    • Âm hán việt: Đội
    • Nét bút:フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLO (弓中人)
    • Bảng mã:U+961F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao