Đọc nhanh: 名间 (danh gian). Ý nghĩa là: Thị trấn Mingjian hoặc Mingchien ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Mingjian hoặc Mingchien ở quận Nam Đầu 南投縣 | 南投县 , miền trung Đài Loan
Mingjian or Mingchien township in Nantou county 南投縣|南投县 [Nán tóu xiàn], central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名间
- 吉娜 是 我 中间 名
- Gina là tên đệm của tôi.
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 普拉达 ( 著名 时装品牌 ) 还有 四年 时间 生产 孕妇装
- Điều đó cho Prada bốn năm để bắt đầu sản xuất quần áo dành cho bà bầu.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 你 让 我 去 监视 一个 臭名昭著 的 间谍 杀手
- Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng
- 那名 间谍 把 秘密 计画 泄漏 给 敌人
- Người điệp viên đó đã tiết lộ kế hoạch bí mật cho kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
间›