Đọc nhanh: 名素 (danh tố). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: danh sĩ 名士..
名素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: danh sĩ 名士.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名素
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 三后 中 有 一个 很 有名
- Trong ba vị Vua có một người rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
素›