Đọc nhanh: 名族 (danh tộc). Ý nghĩa là: Tên và họ. Dòng họ nổi tiếng..
名族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên và họ. Dòng họ nổi tiếng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名族
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 他 是 一名 上班族
- Anh ấy là dân văn phòng.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 家族 的 名望 很 重要
- Danh vọng của gia tộc rất quan trọng.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
族›