Đọc nhanh: 八旬 (bát tuần). Ý nghĩa là: tám mươi.
八旬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tám mươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八旬
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 八旬 老母
- bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi.
- 爷爷 已经 八旬 了
- Ông đã tám mươi tuổi rồi.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
旬›