Đọc nhanh: 名学 (danh học). Ý nghĩa là: lô-gích học. Ví dụ : - 今年学校已开除了三名学生. Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.. - 这所学校有800名学生注册. Trường học này có 800 học sinh đăng ký.
名学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lô-gích học
逻辑学的旧称
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 这所 学校 有 800 名 学生 注册
- Trường học này có 800 học sinh đăng ký.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名学
- 同学们 踊跃报名 参赛
- Học sinh hào hứng đăng ký tham gia cuộc thi.
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 今年 学校 已 开除 了 三名 学生
- Trường học đã đuổi ba học sinh trong năm nay.
- 他 是 这 所 大学 的 一名 讲师
- Anh ấy là giảng viên ở trường đại học này.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 他 是 很 著名 的 汉学家
- anh ấy là một nhà hán học nổi tiếng
- 他 是 一位 知名 学者
- Anh ấy là một học giả nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
学›