Đọc nhanh: 向量代数 (hướng lượng đại số). Ý nghĩa là: đại số vector.
向量代数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại số vector
vector algebra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向量代数
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 他们 的 数量 逐渐 增加
- Số lượng của bọn họ tăng dần.
- 他们 需要 增加 人工 的 数量
- Họ cần tăng số lượng nhân công.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 不光 数量 多 , 质量 也 不错
- Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt
- 亻 部首 的 字 数量 多
- Số lượng chữ có bộ nhân rất nhiều.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 你 帮 我料 一下 数量
- Bạn giúp tôi đo số lượng một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
向›
数›
量›