同穴 tóng xué
volume volume

Từ hán việt: 【đồng huyệt】

Đọc nhanh: 同穴 (đồng huyệt). Ý nghĩa là: Cùng chôn một huyệt. Tình vợ chồng khắng khít. ◇Thi Kinh 詩經: Cốc tắc dị thất; Tử tắc đồng huyệt 穀則異室; 死則同穴 (Vương phong王風; Đại xa 大車) (Lúc) Sống không cùng nhà; (Thì mong) Lúc chết chôn chung một huyệt; đồng huyệt.

Ý Nghĩa của "同穴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同穴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cùng chôn một huyệt. Tình vợ chồng khắng khít. ◇Thi Kinh 詩經: Cốc tắc dị thất; Tử tắc đồng huyệt 穀則異室; 死則同穴 (Vương phong王風; Đại xa 大車) (Lúc) Sống không cùng nhà; (Thì mong) Lúc chết chôn chung một huyệt; đồng huyệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同穴

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 一视同仁 yīshìtóngrén

    - đối xử bình đẳng

  • volume volume

    - 三个 sāngè 小伙子 xiǎohuǒzi 同居一室 tóngjūyīshì

    - Ba chàng trai sống chung một phòng.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 老师 lǎoshī 赞赏 zànshǎng 而且 érqiě 同学们 tóngxuémen

    - Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.

  • volume volume

    - 一同 yītóng 出发 chūfā

    - Cùng xuất phát.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué shí 打算 dǎsuàn shuí 同屋 tóngwū

    - Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+0 nét)
    • Pinyin: Jué , Xué , Xuè
    • Âm hán việt: Huyệt
    • Nét bút:丶丶フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JC (十金)
    • Bảng mã:U+7A74
    • Tần suất sử dụng:Cao