Đọc nhanh: 同温层 (đồng ôn tằng). Ý nghĩa là: tầng bình lưu.
同温层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng bình lưu
stratosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同温层
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 社会 有 不同 阶层
- Xã hội có các tầng lớp khác nhau.
- 地层 分为 不同 的 界
- Các địa tầng được phân thành các giới khác nhau.
- 对 修练 者 在 不同 层次 能 起到 不同 指导作用
- đối với người tu luyện tại các tầng khác nhau, có thể phát huy tác dụng chỉ đạo khác nhau.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
层›
温›