Đọc nhanh: 同期装置柜 (đồng kì trang trí cử). Ý nghĩa là: tủ hòa đồng bộ (Thủy điện).
同期装置柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tủ hòa đồng bộ (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同期装置柜
- 同时 还要 验看 鲜奶 不同 的 保质期
- Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 同期 毕业
- tốt nghiệp cùng khoá.
- 他俩 缺乏 共同语言 , 难以 长期 在 一起 生活
- hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.
- 他 期待 着 和 老同学 的 聚会
- Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
期›
柜›
置›
装›