同期装置柜 tóngqí zhuāngzhì guì
volume volume

Từ hán việt: 【đồng kì trang trí cử】

Đọc nhanh: 同期装置柜 (đồng kì trang trí cử). Ý nghĩa là: tủ hòa đồng bộ (Thủy điện).

Ý Nghĩa của "同期装置柜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

同期装置柜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tủ hòa đồng bộ (Thủy điện)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同期装置柜

  • volume volume

    - 同时 tóngshí 还要 háiyào 验看 yànkàn 鲜奶 xiānnǎi 不同 bùtóng de 保质期 bǎozhìqī

    - Đồng thời, kiểm tra thời hạn sử dụng khác nhau của các loại sữa tươi.

  • volume volume

    - 制冷 zhìlěng 装置 zhuāngzhì 运转 yùnzhuàn 正常 zhèngcháng

    - Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.

  • volume volume

    - 同期 tóngqī 毕业 bìyè

    - tốt nghiệp cùng khoá.

  • volume volume

    - 他俩 tāliǎ 缺乏 quēfá 共同语言 gòngtóngyǔyán 难以 nányǐ 长期 chángqī zài 一起 yìqǐ 生活 shēnghuó

    - hai người này thiếu tiếng nói chung, khó mà sống với nhau lâu dài.

  • volume volume

    - 期待 qīdài zhe 老同学 lǎotóngxué de 聚会 jùhuì

    - Anh ấy mong chờ buổi tụ họp với các bạn học cũ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān de 合同 hétóng 过期 guòqī le

    - Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 历史 lìshǐ 同期 tóngqī 最高 zuìgāo 水平 shuǐpíng

    - sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.

  • volume volume

    - 联键 liánjiàn 音栓 yīnshuān 连接 liánjiē 两个 liǎnggè 风琴 fēngqín 键盘 jiànpán 使 shǐ zhī 能够 nénggòu 同时 tóngshí 演奏 yǎnzòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tóng , Tòng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMR (月一口)
    • Bảng mã:U+540C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Jǔ
    • Âm hán việt: Cử , Cự , Quỹ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSS (木尸尸)
    • Bảng mã:U+67DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao