Đọc nhanh: 同安县 (đồng an huyện). Ý nghĩa là: quận Tong'an cũ, nay là quận Tong'an 同安區 | 同安区 của thành phố Hạ Môn, Phúc Kiến.
✪ 1. quận Tong'an cũ, nay là quận Tong'an 同安區 | 同安区 của thành phố Hạ Môn, Phúc Kiến
former Tong'an county, now Tong'an district 同安區|同安区 [Tóng ān qū] of Xiamen city, Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同安县
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 安静 的 胡同 适合 散步 和 放松
- Con hẻm yên tĩnh rất thích hợp để đi dạo và thư giãn.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 同享 安乐 , 共度 苦难
- cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ (chia ngọt sẻ bùi)
- 我 不 同意 你 的 安排
- Tôi không đồng ý với cách sắp xếp của bạn.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
同›
安›