Đọc nhanh: 同余类 (đồng dư loại). Ý nghĩa là: lớp đồng dư (của số nguyên modulo n).
同余类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp đồng dư (của số nguyên modulo n)
congruence class (of integers modulo n)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同余类
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 和平 是 人类 共同 的 愿望
- Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.
- 样式 类同
- cùng mẫu mã.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 他 喜欢 看 不同 类型 的 电影
- Anh ấy thích xem các loại phim khác nhau.
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
- 那艘 油轮 遇难 後 , 对同 类型 的 油轮 都 进行 了 检验
- Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
同›
类›