Đọc nhanh: 同仁 (đồng nhân). Ý nghĩa là: đồng nghiệp; bạn cùng ngành; bạn cùng nghề, làng, đồng nhân. Ví dụ : - 一视同仁。 đối xử bình đẳng.. - 这家药铺和城里同仁堂药铺是一事。 hiệu thuốc này và hiệu Đồng Nhân Đường trong thành phố là một.. - 一视同仁。 đối xử bình đẳng
同仁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đồng nghiệp; bạn cùng ngành; bạn cùng nghề
同'同人'
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 这家 药铺 和 城里 同仁堂 药铺 是 一事
- hiệu thuốc này và hiệu Đồng Nhân Đường trong thành phố là một.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. làng
行业相同
✪ 3. đồng nhân
称在同一个单位工作的人或同行业的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同仁
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 这些 小说 都 一视同仁 , 不 加 区别
- các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
- 这家 药铺 和 城里 同仁堂 药铺 是 一事
- hiệu thuốc này và hiệu Đồng Nhân Đường trong thành phố là một.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
同›