Đọc nhanh: 同仁堂 (đồng nhân đường). Ý nghĩa là: Tongrentang, công ty dược phẩm Trung Quốc (TCM). Ví dụ : - 这家药铺和城里同仁堂药铺是一事。 hiệu thuốc này và hiệu Đồng Nhân Đường trong thành phố là một.. - 同仁堂(北京的一家药店)。 Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
✪ 1. Tongrentang, công ty dược phẩm Trung Quốc (TCM)
Tongrentang, Chinese pharmaceutical company (TCM)
- 这家 药铺 和 城里 同仁堂 药铺 是 一事
- hiệu thuốc này và hiệu Đồng Nhân Đường trong thành phố là một.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同仁堂
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 同仁堂 有名 的 药店
- Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 这家 药铺 和 城里 同仁堂 药铺 是 一事
- hiệu thuốc này và hiệu Đồng Nhân Đường trong thành phố là một.
- 个别 同学 爱 捣乱 课堂
- Học sinh cá biệt thích gây rối trong lớp.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
同›
堂›