Đọc nhanh: 吊篮 (điếu lam). Ý nghĩa là: gondola (cáp treo), giỏ treo (cho hoa).
吊篮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gondola (cáp treo)
gondola (of cable car)
✪ 2. giỏ treo (cho hoa)
hanging basket (for flowers)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊篮
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 打篮球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 他 因酒 驾 被 吊销 了 驾照
- Anh ấy bị tước bằng lái vì lái xe khi say rượu.
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 喜欢 打篮球
- Anh ấy thích chơi bóng rổ.
- 他们 正在 打篮球
- Bọn họ đang chơi bóng rổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
篮›