Đọc nhanh: 吊诡 (điếu quỷ). Ý nghĩa là: một nghịch lý (từ Kinh điển Đạo giáo Zhuangzi 莊子 | 庄子), kỳ quái, nghịch lý.
✪ 1. một nghịch lý (từ Kinh điển Đạo giáo Zhuangzi 莊子 | 庄子)
a paradox (from Daoist classic Zhuangzi 莊子|庄子)
✪ 2. kỳ quái
bizarre
✪ 3. nghịch lý
paradoxical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊诡
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 吊扣 驾驶执照
- thu giữ bằng lái xe.
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 但是 这些 人里 并 不 包括 那些 爱 穿 超短裙 和 爱 穿 紧身 吊带衫 的 人们
- Nhưng những người này không bao gồm những người thích mặc váy ngắn và áo dây.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
诡›