Đọc nhanh: 吉野家 (cát dã gia). Ý nghĩa là: Yoshinoya (chuỗi thức ăn nhanh Nhật Bản).
吉野家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yoshinoya (chuỗi thức ăn nhanh Nhật Bản)
Yoshinoya (Japanese fast food chain)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉野家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 野心家
- kẻ dã tâm
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 把 野生 药材 改为 家种
- biến những cây thuốc dại thành những cây thuốc nhân tạo
- 搬家 要 挑个 吉利 的 日子
- Chuyển nhà cần chọn một ngày may mắn.
- 我 认识 一个 搞迪 吉里 杜管 的 家伙
- Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
- 她 和 家人 周末 常去 郊外 搞 野餐
- Cô ấy và gia đình thường đi dã ngoại vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
家›
野›