Đọc nhanh: 吉恩 (cát ân). Ý nghĩa là: Gene (tên). Ví dụ : - 吉恩有什么不好? Có chuyện gì với Gene?
吉恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gene (tên)
Gene (name)
- 吉恩 有 什么 不好 ?
- Có chuyện gì với Gene?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉恩
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 雨露之恩
- ơn mưa móc
- 吉恩 有 什么 不好 ?
- Có chuyện gì với Gene?
- 人们 都 渴望 拥有 吉祥
- Người ta đều mong cầu sự may mắn.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
恩›