吉恩 jí ēn
volume volume

Từ hán việt: 【cát ân】

Đọc nhanh: 吉恩 (cát ân). Ý nghĩa là: Gene (tên). Ví dụ : - 吉恩有什么不好? Có chuyện gì với Gene?

Ý Nghĩa của "吉恩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Gene (tên)

Gene (name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 吉恩 jíēn yǒu 什么 shénme 不好 bùhǎo

    - Có chuyện gì với Gene?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉恩

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉利 jílì de 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày may mắn.

  • volume volume

    - 雨露之恩 yǔlùzhīēn

    - ơn mưa móc

  • volume volume

    - 吉恩 jíēn yǒu 什么 shénme 不好 bùhǎo

    - Có chuyện gì với Gene?

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 乞求 qǐqiú 法官 fǎguān 开恩 kāiēn

    - Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.

  • volume volume

    - 一看 yīkàn 势头 shìtóu duì 转身 zhuǎnshēn jiù cóng 后门 hòumén 溜之大吉 liūzhīdàjí

    - Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ēn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WKP (田大心)
    • Bảng mã:U+6069
    • Tần suất sử dụng:Rất cao