Đọc nhanh: 吉打 (cát đả). Ý nghĩa là: Kedah, bang phía tây bắc Malaysia, thủ đô Alor Star 亞羅士打 | 亚罗士打.
吉打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kedah, bang phía tây bắc Malaysia, thủ đô Alor Star 亞羅士打 | 亚罗士打
Kedah, state of northwest Malaysia, capital Alor Star 亞羅士打|亚罗士打 [Yà luó shì dǎ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉打
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
打›