Đọc nhanh: 吐鲁番地区 (thổ lỗ phiên địa khu). Ý nghĩa là: Quận Turpan ở Tân Cương.
✪ 1. Quận Turpan ở Tân Cương
Turpan prefecture in Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐鲁番地区
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他 无缘无故 地 遭到 了 一番 羞辱 心里 很 委屈
- Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
- 这个 地区 居住 着 很多 番
- Khu vực này có nhiều người bản xứ sinh sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
吐›
地›
番›
鲁›