Đọc nhanh: 维吉尔 (duy cát nhĩ). Ý nghĩa là: Virgil hay Vergilius (70-19 TCN), nhà thơ La Mã và tác giả của Aeneid 埃涅阿斯紀 | 埃涅阿斯纪.
维吉尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virgil hay Vergilius (70-19 TCN), nhà thơ La Mã và tác giả của Aeneid 埃涅阿斯紀 | 埃涅阿斯纪
Virgil or Vergilius (70-19 BC), Roman poet and author of the Aeneid 埃涅阿斯紀|埃涅阿斯纪 [Ai1 niè ā sī Ji4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维吉尔
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 安吉尔 刚刚 才 被 找到
- Angel đã không được tổ chức trong một thời gian rất dài.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
尔›
维›