Đọc nhanh: 吉字节 (cát tự tiết). Ý nghĩa là: gigabyte (2 ^ 30 hoặc khoảng một tỷ byte).
吉字节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gigabyte (2 ^ 30 hoặc khoảng một tỷ byte)
gigabyte (2^30 or approximately a billion bytes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉字节
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 囍 字 吉祥
- Chữ Hỷ cát tường.
- 卍 字 象征 吉祥
- Chữ Vạn tượng trưng cho sự may mắn.
- 他选 了 个 吉利 的 名字
- Anh ấy đã chọn một cái tên may mắn.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 卐 字 在 佛教 中 象征 吉祥
- Chữ Vạn trong Phật giáo tượng trưng cho sự may mắn.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 这节 课 讲 的 是 一种 古代 的 汉字 字体 , 叫做 小篆
- Bài học này nói về một kiểu chữ Trung Quốc cổ có tên là "tiểu triện".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吉›
字›
节›