吉土 jí tǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cát thổ】

Đọc nhanh: 吉土 (cát thổ). Ý nghĩa là: Đất lành, nơi ở đã được lựa chọn bởi bói toán..

Ý Nghĩa của "吉土" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吉土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đất lành, nơi ở đã được lựa chọn bởi bói toán.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉土

  • volume volume

    - 人们 rénmen 通常 tōngcháng 土葬 tǔzàng 他们 tāmen de 亲人 qīnrén

    - Mọi người thường địa táng người thân của họ.

  • volume volume

    - 乡土风味 xiāngtǔfēngwèi

    - phong vị quê hương; hương vị quê hương

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 槐树 huáishù 寓意 yùyì 吉祥 jíxiáng

    - Người ta cho rằng, cây hòe mang ý cát tường.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 供奉 gòngfèng 土地 tǔdì 保平安 bǎopíngān

    - Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan zài 土里 tǔlǐ 挖洞 wādòng

    - Chuột chũi thích đào hang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GR (土口)
    • Bảng mã:U+5409
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+0 nét)
    • Pinyin: Dù , Tǔ
    • Âm hán việt: Thổ , Đỗ , Độ
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:G (土)
    • Bảng mã:U+571F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao