Đọc nhanh: 吉信 (cát tín). Ý nghĩa là: Tin lành, tin vui..
吉信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tin lành, tin vui.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉信
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 不吉之兆
- điềm chẳng lành
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
吉›