Đọc nhanh: 合辑 (hợp tập). Ý nghĩa là: biên soạn, album tổng hợp.
合辑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. biên soạn
compilation
✪ 2. album tổng hợp
compilation album
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合辑
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 这 几句话 不合逻辑
- Mấy câu nói này không hợp lý.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
辑›