Đọc nhanh: 吉勒 (cát lặc). Ý nghĩa là: Gilles (tên).
吉勒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gilles (tên)
Gilles (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉勒
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 他 勒紧 了 裤腰带
- Anh ấy thít chặt dây thắt lưng.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 今天 是 个 吉利 的 日子
- Hôm nay là một ngày may mắn.
- 他会弹 吉他
- Anh ấy biết chơi đàn ghi-ta.
- 他 勒住 了 缰绳 , 马 就 停 了 下来
- Anh ấy ghìm chặt dây cương xuống, ngựa liền dừng lại.
- 他们 相信 这 颜色 很 吉祥
- Họ tin rằng màu này rất may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
吉›