Đọc nhanh: 合结钢 (hợp kết cương). Ý nghĩa là: Thép kết cấu.
合结钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép kết cấu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合结钢
- 教育 与 生产 劳动 相结合
- giáo dục và lao động sản xuất kết hợp tương xứng với nhau.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 学校 的 教学 结构 很 合理
- Cơ cấu giảng dạy của trường rất hợp lý.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
- 他们 彻底 结束 了 合作
- Họ đã kết thúc hợp tác hoàn toàn.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
- 学习 要 与 实践 结合
- Học phải đi đôi với thực hành.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
结›
钢›