Đọc nhanh: 线材 (tuyến tài). Ý nghĩa là: Thép sợi.
线材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép sợi
线材是热轧型钢中断面尺寸最小的一种。在我国一般直径5~9毫米共八种规格的成卷供应的热轧圆钢称为线材。线材因以盘卷交货,故又称为盘条。国外对线材的概念和我国略有不同,除圆形断面外也有其他形状,其直径由于需求情况和生产技术水平不同而不一致。根据轧机的不同可分为高速线材(高线)和普通线材(普线)两种。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线材
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
材›
线›