Đọc nhanh: 合法化 (hợp pháp hoá). Ý nghĩa là: hợp pháp hóa, để hợp pháp hoá, để làm cho hợp pháp.
合法化 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hợp pháp hóa
legalization
✪ 2. để hợp pháp hoá
to legalize
✪ 3. để làm cho hợp pháp
to make legal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合法化
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 他 无法 设想 未来 的 变化
- Anh ấy không thể tưởng tượng sự thay đổi trong tương lai.
- 他 的 想法 与 我 的 不谋而合
- Suy nghĩ của anh ấy giống với tôi.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
合›
法›