Đọc nhanh: 合掌 (hợp chưởng). Ý nghĩa là: vỗ tay.
合掌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỗ tay
合十
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合掌
- 不合 手续
- không đúng thủ tục
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
掌›