Đọc nhanh: 擎拳合掌 (kình quyền hợp chưởng). Ý nghĩa là: nắm chặt tay, để đặt lòng bàn tay của một người với nhau (trong sự tuân theo).
擎拳合掌 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nắm chặt tay
to clasp hands
✪ 2. để đặt lòng bàn tay của một người với nhau (trong sự tuân theo)
to put one's palms together (in obeisance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擎拳合掌
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 拳击赛 进行 到 第十个 回合 仍 不分胜负
- thi đấu quyền hiệp thứ 10 vẫn chưa phân thắng bại.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
拳›
掌›
擎›