Đọc nhanh: 合唱视频 (hợp xướng thị tần). Ý nghĩa là: video hợp xướng.
合唱视频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. video hợp xướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合唱视频
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 合唱队
- đội hợp xướng
- 大合唱
- đại hợp xướng
- 小猫 的 视频
- Đó là một video về một con mèo con.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
唱›
视›
频›