Đọc nhanh: 刺网 (thứ võng). Ý nghĩa là: lưới rê.
刺网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưới rê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺网
- 今天 我 帮 她 刷 网课
- hôm nay tôi giúp cô ấy học trên mạng
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
网›