Đọc nhanh: 合同号 (hợp đồng hiệu). Ý nghĩa là: Hợp đồng số.
合同号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp đồng số
合同号是指对外贸易合同、订单、形式发票等的号码。本栏填报的合同号应与随附的合同号等号码一致。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同号
- 他们 拉 着 他 签合同
- Họ ép buộc anh ấy ký hợp đồng.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 玖 号 合同 已 生效
- Hợp đồng số chín đã có hiệu lực.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- 他同 她 合作 很 愉快
- Anh ấy cùng cô ấy hợp tác rất vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
合›
同›