Đọc nhanh: 吃窝边草 (cật oa biên thảo). Ý nghĩa là: ăn quẩn.
吃窝边草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn quẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃窝边草
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 旁边 是 草地
- Bên cạnh là bãi cỏ.
- 无边无垠 的 大 草原
- Thảo nguyên vô tận.
- 激 草莓 很 好吃
- Dâu tây ướp lạnh rất ngon.
- 工薪族 们 聚到 路边 小 铺 , 吃 点儿 面条 、 稀粥 和 鲜虾
- Những người làm công ăn lương tụ tập ở quán ven đường ăn bún riêu.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
- 他 一边 看电视 , 一边 吃晚饭
- Anh ấy vừa xem TV vừa ăn tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
窝›
草›
边›