吃奶 chī nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【cật nãi】

Đọc nhanh: 吃奶 (cật nãi). Ý nghĩa là: bú vú (cho sữa).

Ý Nghĩa của "吃奶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃奶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bú vú (cho sữa)

to suck the breast (for milk)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃奶

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 做饭 zuòfàn zuò hěn 好吃 hǎochī

    - Bà cô ấy nấu ăn rất ngon.

  • volume volume

    - 宝宝 bǎobǎo chī 完奶 wánnǎi 后溢奶 hòuyìnǎi le

    - Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér kào 吃奶 chīnǎi

    - Em bé dựa vào vú để uống sữa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 奶油 nǎiyóu 冰淇淋 bīngqílín

    - Tôi thích ăn kem bơ.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi 正在 zhèngzài 吃奶 chīnǎi

    - Đứa trẻ đang uống sữa.

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai 省吃俭用 shěngchījiǎnyòng 积攒 jīzǎn le 一点 yìdiǎn 养老 yǎnglǎo qián

    - Bà nội chi tiêu thắt lưng buộc bụng, tích cóp được một khoản nhỏ dưỡng già.

  • volume volume

    - 为了 wèile néng ràng 爸爸 bàba 出人头地 chūréntóudì 奶奶 nǎinai 省吃俭用 shěngchījiǎnyòng gōng 读书 dúshū

    - Bà ngoại thắt lưng buộc bụng dành dụm tiền cho việc học của bố .

  • volume volume

    - chī gèng duō 奶奶 nǎinai zuò de 提拉 tílā 米苏 mǐsū

    - Thêm tiramisu của bà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi
    • Nét bút:フノ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNHS (女弓竹尸)
    • Bảng mã:U+5976
    • Tần suất sử dụng:Rất cao