Đọc nhanh: 叻沙叶 (lặc sa hiệp). Ý nghĩa là: rau răm.
叻沙叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau răm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叻沙叶
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
叻›
沙›