volume volume

Từ hán việt: 【ý】

Đọc nhanh: (ý). Ý nghĩa là: tốt; đẹp (thường chỉ đức hạnh). Ví dụ : - 她品德懿行高尚。 Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.. - 他有懿德令人敬。 Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.. - 懿德之光耀世间。 Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt; đẹp (thường chỉ đức hạnh)

美好 (多指德行)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 品德 pǐndé 懿行 yìxíng 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.

  • volume volume

    - yǒu 懿德 yìdé 令人 lìngrén jìng

    - Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.

  • volume volume

    - 懿德 yìdé zhī 光耀 guāngyào 世间 shìjiān

    - Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume

    - 品德 pǐndé 懿行 yìxíng 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.

  • volume volume

    - 懿德 yìdé zhī 光耀 guāngyào 世间 shìjiān

    - Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.

  • volume volume

    - yǒu 懿德 yìdé 令人 lìngrén jìng

    - Anh ấy có đạo đức tốt đáng kính trọng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ý
    • Nét bút:一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一丶一ノフノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTIOP (土廿戈人心)
    • Bảng mã:U+61FF
    • Tần suất sử dụng:Cao