司炉 sīlú
volume volume

Từ hán việt: 【ti lô】

Đọc nhanh: 司炉 (ti lô). Ý nghĩa là: thợ đốt lò; công nhân đốt lò.

Ý Nghĩa của "司炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

司炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thợ đốt lò; công nhân đốt lò

烧锅炉的工人 (多指火车机车上的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司炉

  • volume volume

    - 一盎司 yīàngsī táng 可以 kěyǐ 供给 gōngjǐ 多少 duōshǎo 热量 rèliàng

    - Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 谈论 tánlùn 公司 gōngsī 机密 jīmì

    - Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo shì 公司 gōngsī de 主心骨 zhǔxīngǔ

    - Lãnh đạo là trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī zài 会议 huìyì shàng 发言 fāyán

    - Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī de 要求 yāoqiú hěn gāo

    - Yêu cầu của cấp trên rất cao.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • volume volume

    - 上司 shàngsī gěi le 很多 hěnduō 建议 jiànyì

    - Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.

  • - 上岗 shànggǎng qián 必须 bìxū 出示 chūshì 有效 yǒuxiào de 司机 sījī zhèng

    - Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao