Đọc nhanh: 司炉 (ti lô). Ý nghĩa là: thợ đốt lò; công nhân đốt lò.
司炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ đốt lò; công nhân đốt lò
烧锅炉的工人 (多指火车机车上的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司炉
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 领导 是 公司 的 主心骨
- Lãnh đạo là trụ cột của công ty.
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
炉›