Đọc nhanh: 号音 (hiệu âm). Ý nghĩa là: Tiếng kêu vang.
号音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng kêu vang
bugle call
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号音
- 三 O 六号
- số ba lẻ sáu.
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 他亮 音喊 口号 真 带劲
- Anh ta lên giọng hô khẩu hiệu rất hăng.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
音›